Có 2 kết quả:

棋逢敌手 qí féng dí shǒu ㄑㄧˊ ㄈㄥˊ ㄉㄧˊ ㄕㄡˇ棋逢敵手 qí féng dí shǒu ㄑㄧˊ ㄈㄥˊ ㄉㄧˊ ㄕㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 棋逢對手|棋逢对手[qi2 feng2 dui4 shou3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 棋逢對手|棋逢对手[qi2 feng2 dui4 shou3]

Bình luận 0