Có 2 kết quả:
棋逢敌手 qí féng dí shǒu ㄑㄧˊ ㄈㄥˊ ㄉㄧˊ ㄕㄡˇ • 棋逢敵手 qí féng dí shǒu ㄑㄧˊ ㄈㄥˊ ㄉㄧˊ ㄕㄡˇ
qí féng dí shǒu ㄑㄧˊ ㄈㄥˊ ㄉㄧˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 棋逢對手|棋逢对手[qi2 feng2 dui4 shou3]
Bình luận 0
qí féng dí shǒu ㄑㄧˊ ㄈㄥˊ ㄉㄧˊ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 棋逢對手|棋逢对手[qi2 feng2 dui4 shou3]
Bình luận 0